🔍 Search: RẠNG SÁNG
🌟 RẠNG SÁNG @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
미명
(未明)
Danh từ
-
1
날이 다 밝기 전.
1 RẠNG SÁNG, BÌNH MINH: Trước khi trời sáng hoàn toàn.
-
1
날이 다 밝기 전.
-
첫새벽
Danh từ
-
1
날이 새기 시작하는 이른 새벽.
1 RẠNG SÁNG, HỪNG ĐÔNG: Bình minh khi mà ngày bắt đầu hửng sáng.
-
1
날이 새기 시작하는 이른 새벽.
-
새벽녘
Danh từ
-
1
날이 밝아 해가 뜰 무렵.
1 LÚC RẠNG SÁNG, LÚC MẶT TRỜI MỌC: Khoảng khi trời sáng và mặt trời lên.
-
1
날이 밝아 해가 뜰 무렵.
-
새벽길
Danh từ
-
1
해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.
1 CON ĐƯỜNG LÚC RẠNG SÁNG, CON ĐƯỜNG LÚC TỜ MỜ SÁNG: Con đường đi buổi sớm vào khoảng lúc mặt trời mọc.
-
1
해가 뜰 즈음에 일찍 걷는 길.